Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chơi vơi
chơi vơi
Các từ đồng nghĩa:
le lói
trơ trọi
bơ vơ
mồ côi
đơn độc
vô định
lạc lõng
không nơi nương tựa
rời rạc
lờ lững
mơ hồ
vô vọng
không bám víu
trống trải
đi lang thang
không có chỗ dựa
bất định
không ổn định
không chắc chắn
chênh vênh
Chia sẻ bài viết: