Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chở
chở
Các từ đồng nghĩa:
vận chuyển
chuyển
đưa đến
mắng
đem
kẻo
bừng
bế
khuân
khiêng
gánh
bộng
tãi
đẽo
chở khách
chở hàng
chở đỡ
chở xe
chở vật
cho đi
chở về
Chia sẻ bài viết: