đấu tranh chính trị
Các từ đồng nghĩa:
- đấu tranh xã hội
- đấu tranh dân chủ
- phong trào chính trị
- biểu tình
- bãi công
- kháng chiến
- kháng nghị
- đấu tranh chống áp bức
- đấu tranh vì quyền lợi
- đấu tranh hòa bình
- đấu tranh bất bạo động
- đấu tranh nhân quyền
- đấu tranh chính nghĩa
- đấu tranh tư tưởng
- đấu tranh chống tham nhũng
- đấu tranh chống bất công
- đấu tranh vì tự do
- đấu tranh vì công lý