chính điện - từ đồng nghĩa, chính điện - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- chính diện
- mặt chính
- mặt trước
- mặt ngay
- hướng chính
- phương chính
- diện chính
- mặt phải
- mặt trái
- mặt trên
- mặt dưới
- hình chính
- bề mặt chính
- bề mặt trước
- bề mặt ngay
- phương diện
- hướng đi
- hướng mặt
- mặt phẳng
- diện tích chính