mặt phải - từ đồng nghĩa, mặt phải - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mặt chính
- phải
- mặt tương ứng
- phần đối ứng
- bề mặt
- mặt trước
- mặt bên
- mặt trên
- mặt dưới
- mặt ngoài
- mắt trong
- mặt trái
- mặt đối diện
- mặt lưng
- mặt phẳng
- mặt chiếu
- mặt phản chiếu
- mặt hiển thị
- mặt biểu hiện
- mặt hiện hữu