Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiết khấu
chiết khấu
Các từ đồng nghĩa:
giảm giá
bớt giá
khuyến mãi
tiền chiết khấu
tỷ lệ chiết khấu
khấu trừ
tiền trừ
sự giảm giá
sự bớt
sự bớt giá
sự trừ
hoa hồng
tiền bớt
sự khấu nợ
bán hạ giá
sự trừ hao
sự hạ giá
cất giảm
trừ hao
hạ giá
giảm giá đặc biệt
Chia sẻ bài viết: