Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khấu trừ
khấu trừ
Các từ đồng nghĩa:
trừ đi
khấu đi
trủ
giảm bớt
sự trừ đi
sự khấu đi
chiết khấu
giảm giá
thu hồi
rút lại
lấy đi
sự lấy đi
thu lại
xóa bỏ
cất giảm
bớt đi
trừ bớt
khấu trừ dần
trừ ra
giảm trừ
Chia sẻ bài viết: