du kích
Các từ đồng nghĩa:
- quân du kích
- chiến sĩ kháng chiến
- chiến sĩ tự do
- biệt kích
- chiến binh
- lực lượng du kích
- chiến sĩ du kích
- đội du kích
- nhân dân tự vệ
- lực lượng tự vệ
- chiến sĩ cách mạng
- đội quân du kích
- chiến sĩ chống xâm lược
- lực lượng kháng chiến
- đội quân kháng chiến
- chiến sĩ giải phóng
- đội quân tự vệ
- lực lượng dân quân