chia xẻ
Các từ đồng nghĩa:
- chia sẽ
- phân chia
- chia tách
- chia nhỏ
- phân phối
- phân tán
- chia đều
- chia phần
- chia rẽ
- chia bớt
- chia lửa
- chia sẻ tài nguyên
- chia sẻ thông tin
- chia sẻ kinh nghiệm
- chia sẻ trách nhiệm
- chia sẻ niềm vui
- chia sẻ nỗi buồn
- phân chia tài sản
- phân chia công việc
- phân chia lợi nhuận