chia năm xẻ bảy
Các từ đồng nghĩa:
- chia nhỏ
- phân chia
- chia cắt
- xé nhỏ
- băm nhỏ
- cắt nhỏ
- chia rẽ
- phân tán
- chia vụn
- chia lẻ
- chia mảnh
- chia tách
- chia xẻ
- phân mảnh
- chia thành nhiều phần
- chia nhỏ ra
- chia thành từng mảnh
- chia thành nhiều mảnh
- chia thành từng phần
- chia thành từng khúc