Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chây
chây
Các từ đồng nghĩa:
chảy
trây
ị
lề mề
chần chừ
do dự
ngần ngại
chậm chạp
không chịu
bất đồng
bất biến
kháng cự
cố chấp
cứng đầu
khó bảo
khó thay đổi
bướng bỉnh
trì trệ
lười biếng
thụ động
Chia sẻ bài viết: