Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trây
trây
Các từ đồng nghĩa:
trì hoãn
lờ đi
chần chừ
không làm
bỏ qua
ngần ngại
chậm trễ
thờ ơ
kháng cự
cản trở
không thực hiện
đế đô
để ngỏ
không quan tâm
không chú ý
bất hợp tác
không đáp ứng
không tuân thủ
không hành động
không tham gia
Chia sẻ bài viết: