Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chất vô cơ
chất vô cơ - từ đồng nghĩa, chất vô cơ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
chất hóa học
hợp chất vô cơ
nguyên tố vô cơ
muối khoáng
chất khoáng
chất điện giải
chất xúc tác
chất lỏng
chất rắn
chất khí
chất nền
chất tẩy rửa
chất bảo quản
chất tạo màu
chất tạo hương
chất dinh dưỡng
chất độc
chất thải
chất phụ gia
chất bột
Chia sẻ bài viết: