chất xúc tác
Các từ đồng nghĩa:
- chất xúc tác
- catalyst
- chất kích thích
- chất điều hòa
- chất hỗ trợ
- chất tăng tốc
- chất trung gian
- chất dẫn
- chất hòa tan
- chất phản ứng
- chất xúc tác sinh học
- chất xúc tác hóa học
- chất xúc tác quang
- chất xúc tác điện
- chất xúc tác nhiệt
- chất xúc tác enzyme
- chất xúc tác kim loại
- chất xúc tác phi kim
- chất xúc tác hữu cơ
- chất xúc tác vô cơ