Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chào đời
chào đời
Các từ đồng nghĩa:
ra đời
sinh ra
xuất hiện
cất tiếng khóc
được sinh ra
chào mừng
khai sinh
đến với thế giới
được tạo ra
khởi đầu
bắt đầu
mở đầu
khởi sinh
đi vào đời
trào đời
đến đời
thành hình
hình thành
ra mắt
đi vào cuộc sống
Chia sẻ bài viết: