Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chấn thương
chấn thương
Các từ đồng nghĩa:
thương tích
thượng tôn
tổn thương
vết thương
chấn động
đau đớn
bầm tím
gãy xương
trầy xước
sưng tấy
đứt tay
bi thương
tổn hại
khó chịu
đau nhức
mẻ xương
căng cơ
bong gân
chấn thương nhẹ
chấn thương nặng
Chia sẻ bài viết: