bong gân - từ đồng nghĩa, bong gân - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bi thương
- trật khớp
- rạn xương
- đau khớp
- căng cơ
- bong gân khớp
- chấn thương
- đứt dây chằng
- bị sưng
- bị đau
- bị tổn thương
- bị bầm
- bị chấn thương
- bị gãy
- bị va chạm
- bị lật
- bị kéo
- bị xơ
- bị tác động
- bị ảnh hưởng