Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chạm nổi
chạm nổi
Các từ đồng nghĩa:
chạm khắc
chạm trổ
chạm nổi
khắc nổi
khắc hoạ
trang trí
tạo hình
điêu khắc
chạm vân
chạm hình
chạm nổi hình
chạm mộc
chạm gỗ
chạm đá
chạm đồng
chạm bạc
chạm kim loại
chạm hoa văn
chạm họa tiết
chạm nổi nghệ thuật
Chia sẻ bài viết: