gà gô
Các từ đồng nghĩa:
- gà gô trắng
- gà rừng
- gà rừng trắng
- gà rừng đen
- gà rừng xanh
- gà rừng vàng
- gà rừng lông mượt
- gà rừng nhỏ
- gà rừng cỡ nhỏ
- chim gà gô
- chim rừng
- chim cỡ nhỏ
- chim đuôi ngắn
- chim sống ở đồi cỏ
- chim sống gần rừng
- gà rừng địa phương
- gà rừng Việt Nam
- gà rừng Đông Dương
- gà rừng châu Á
- gà rừng hoang dã