Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cất công
cất công
Các từ đồng nghĩa:
nỗ lực
cố gắng
vất vả
khổ công
tốn công
tốn sức
dốc sức
cất nhắc
đầu tư
chăm chỉ
siêng năng
làm việc chăm chỉ
cố sức
đi tìm
đi khắp nơi
lặn lội
mất công
mất sức
cất công sức
cất công đi
Chia sẻ bài viết: