quản giáo
Các từ đồng nghĩa:
- cán bộ quản giáo
- giáo viên
- người giám sát
- người quản lý
- người hướng dẫn
- người điều hành
- người phụ trách
- người chăm sóc
- người trông coi
- người quản lý trại giam
- người giáo dục
- người chỉ huy
- người lãnh đạo
- người điều phối
- người giám thị
- người quản lý phạm nhân
- người quản lý xã hội
- người bảo trợ
- người hỗ trợ
- người tư vấn