hộ vệ
Các từ đồng nghĩa:
- người bảo vệ
- người giám hộ
- giám hộ
- người bảo hộ
- cảnh sát
- người canh gác
- người trông coi
- người quản giáo
- người bảo quản
- người phụ trách
- người bảo trì
- người bảo đảm
- người giữ gìn
- người bảo vệ an ninh
- người bảo vệ tài sản
- người bảo vệ cá nhân
- người bảo vệ quyền lợi
- người bảo vệ môi trường
- người bảo vệ sức khỏe
- người bảo vệ thông tin
- người bảo vệ danh dự