cánh quạt
Các từ đồng nghĩa:
- cánh quạt
- quặt
- cánh
- cánh gió
- cánh máy
- cánh turbin
- cánh quạt gió
- cánh quạt nước
- cánh quạt điện
- cánh quạt máy bay
- cánh quạt công nghiệp
- cánh quạt thủy lực
- cánh quạt phản lực
- cánh quạt xoay
- cánh quạt điều hòa
- cánh quạt tản nhiệt
- cánh quạt gió tự nhiên
- cánh quạt năng lượng
- cánh quạt quay
- cánh quạt đa năng