Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
càn quét
càn quét
Các từ đồng nghĩa:
quệt
càn quét
quét qua
quét dọn
vệt
lượt
lướt nhanh
sự lướt
quét lên
chải
sạch
dọn dẹp
tấn công
vây ráp
bắt giữ
tiêu diệt
hành quân
đánh chiếm
xóa sổ
dẹp loạn
Chia sẻ bài viết: