cầm cố
Các từ đồng nghĩa:
- cầm cố
- thế chấp
- giao tài sản
- đặt cọc
- cho vay
- mượn tiền
- cầm đồ
- gửi giữ
- bảo đảm
- đảm bảo
- cầm giữ
- cầm tài sản
- cầm cố tài sản
- cầm cố bất động sản
- thế chấp tài sản
- thế chấp bất động sản
- giao dịch tài sản
- giao dịch cầm cố
- cầm cố ruộng vườn
- cầm cố nhà đất