Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thế chấp
thế chấp
Các từ đồng nghĩa:
cầm cố
thế chấp tài sản
đặt cọc
bảo đảm
tài sản bảo đảm
cho vay
vay mượn
cầm đồ
thế chấp ngân hàng
thế chấp nhà
thế chấp xe
thế chấp tài sản
đảm bảo khoản vay
vay thế chấp
tín dụng
vay thế chấp tài sản
thế chấp bất động sản
Chia sẻ bài viết: