đặt cọc
Các từ đồng nghĩa:
- cóc
- tiền cọc
- đắt tiền
- đặt trước
- đặt hàng
- đặt chỗ
- đạt mùa
- đặt về
- đặt niềm tin
- đặt cược
- đặt bảo đảm
- đặt thế chấp
- đặt ký quỹ
- đặt vốn
- đặt tiền bảo lãnh
- đặt tiền giữ chỗ
- đặt tiền giữ hàng
- đặt tiền giữ vé
- đặt tiền giữ chỗ
- đặt tiền bảo đảm