Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cải táng
cải táng
Các từ đồng nghĩa:
cải táng
bốc mộ
chuyển mộ
đổi mộ
chôn cất lại
chuyển hài cốt
bốc hài cốt
chuyên chở
đào mỏ
khái quát
tím mờ
tìm hài cốt
đưa đi
đưa về
chôn nơi khác
chôn lại
chôn cất
tái chôn
tái an táng
an táng lại
Chia sẻ bài viết: