Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cách quãng
cách quãng - từ đồng nghĩa, cách quãng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
gián đoạn
không liên tục
cách biệt
rời rạc
không liền mạch
cách nhau
cách quãng
ngắt quãng
phán đoán
không đồng nhất
không liên kết
cách xa
cách ly
cách rời
cách nhau từng đoạn
không liên hoàn
cách quãng thời gian
cách quãng không đều
cách quãng liên tục
cách quãng tạm thời
Chia sẻ bài viết: