Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bứt
bứt
Các từ đồng nghĩa:
giắt
cất
xé
bứt ra
tách
rút
lổi
kẻo
thào
bứt bỏ
bứt dây
bứt cỏ
bứt nhánh
bứt gốc
bứt rời
bứt đi
bứt mẻ
bứt tách
bứt vụn
bứt vỏ
Chia sẻ bài viết: