Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bựa
bựa
Các từ đồng nghĩa:
bựa răng
cần
bán
vết bẩn
mảng bám
chất bẩn
cặn bã
bụi
rặc
vết dơ
mảnh vụn
tạp chất
bạ
vết ố
chất thải
mảnh bám
vết bám
bã nhờn
căn bản
vết dơ bẩn
Chia sẻ bài viết: