Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bộp chộp
bộp chộp
Các từ đồng nghĩa:
bộp chộp
nhặt vội
đớp
chộp lấy
ngoạm
vội vàng
hấp tấp
nóng nảy
khinh suất
vội vã
không suy nghĩ
hời hợt
cẩu thả
mất bình tĩnh
không cẩn thận
gấp gáp
vội vàng
điếc không sợ súng
không thận trọng
làm liều
Chia sẻ bài viết: