Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngoạm
ngoạm
Các từ đồng nghĩa:
cần
đớp
miếng
vết cắn
sự cần
sự ngoạm
vết răng
vết thương
vết chích
vết rách
cần câu
sự ăn sâu
ngấm
bám
ăn nhẹ
sự chạm
sự châm biếm
đâm vào
côn trùng cắn
người cắn
Chia sẻ bài viết: