bong bóng
Các từ đồng nghĩa:
- bàng quang
- bong bóng cá
- bong bóng lợn
- bình cầu
- khinh khí cầu
- bộng
- thổi phồng
- bong bóng xà phòng
- bong bóng nước
- bong bóng khí
- bong bóng hơi
- bong bóng nhựa
- bong bóng cao su
- bong bóng màu
- bong bóng bay
- bong bóng mây
- bong bóng ánh sáng
- bong bóng trang trí
- bong bóng sinh nhật
- bong bóng tiệc