bình cầu
Các từ đồng nghĩa:
- bình thí nghiệm
- bình chứa
- bình thủy tinh
- bình hóa chất
- bình đựng
- bình nước
- bình lọc
- bình phản ứng
- bình cầu thí nghiệm
- bình trụ
- bình hình cầu
- bình nghiệm
- bình pha chế
- bình phân tích
- bình độ
- bình định lượng
- bình tách
- bình cô đặc
- bình bảo quản
- bình chứa hóa chất