Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bộc bạch
bộc bạch
Các từ đồng nghĩa:
thổ lộ
bày tỏ
chia sẽ
tâm sự
trình bày
giãi bày
phơi bày
tỏ bày
nói ra
bộc lộ
diễn đạt
khai bày
thể hiện
công khai
tiết lộ
trái lòng
đề cập
nêu rõ
phát biểu
trình bày tâm tư
Chia sẻ bài viết: