Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biểu đạt
biểu đạt
Các từ đồng nghĩa:
trình bày
diễn đạt
thể hiện
trình diễn
bày tỏ
phát biểu
nêu rõ
minh họa
giải thích
tuyên bố
công bố
truyền đạt
gợi ý
khẳng định
đưa ra
mô tả
phác thảo
đề xuất
thảo luận
truyền tải
Chia sẻ bài viết: