Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biệt tăm
biệt tăm
Các từ đồng nghĩa:
biệt tích
biến mất
mất dạng
mất tích
vắng mặt
không thấy
không còn
lặn mất
biến hình
biến mất tăm
mờ nhạt
không xuất hiện
không có dấu vết
vô hình
mờ đi
lẩn khuất
ẩn mình
trốn tránh
lẩn trốn
vô ảnh
Chia sẻ bài viết: