biên tập viên
Các từ đồng nghĩa:
- biên tập viên
- người biên tập
- biên soạn viên
- nhà biên tập
- biên tập
- người làm biên tập
- biên tập viên truyền hình
- biên tập viên báo chí
- biên tập viên nội dung
- biên tập viên âm thanh
- biên tập viên video
- người viết nội dung
- nhà sản xuất nội dung
- người chỉnh sửa
- người viết báo
- nhà báo
- nhà sản xuất
- người làm truyền thông
- người làm nội dung
- người làm truyền hình