Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bệnh chứng
bệnh chứng
Các từ đồng nghĩa:
triệu chứng
dấu hiệu
biểu hiện
tính trạng
bệnh tật
căn bệnh
hội chúng
bệnh lỵ
sự phát bệnh
cảm giác
cảm bệnh
tình trạng sức khỏe
dấu hiệu bệnh
biểu hiện bệnh
triệu chứng lâm sàng
triệu chứng bệnh
cảm giác bệnh
tình trạng bệnh
bệnh trạng
bệnh chứng bệnh
Chia sẻ bài viết: