bệnh trạng
Các từ đồng nghĩa:
- tình trạng bệnh
- bệnh lỵ
- triệu chứng
- bệnh tật
- bệnh tình
- trạng thái sức khỏe
- sức khỏe
- bệnh trạng thái
- bệnh diễn biến
- bệnh trạng cụ thể
- bệnh nhẹ
- bệnh vừa
- bệnh không nặng
- bệnh không nghiêm trọng
- bệnh thông thường
- bệnh mãn tính
- bệnh cấp tính
- bệnh lý nhẹ
- bệnh không đáng lo
- bệnh không trầm trọng