Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bện
bện
Các từ đồng nghĩa:
bỏ lại
cuộn lại
đan xen
xoắn
uốn cong
gắn bó
vướng víu
mắc kẹt
rọi
phức tạp
cụm lại
co cụm
buộc chặt
tết
dẹt
trang trí
quàn
xen kẽ
dài
tẩm bột
Chia sẻ bài viết: