Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bế quan toả cảng
bế quan toả cảng
Các từ đồng nghĩa:
bế quan
toả cảng
đóng cửa
cấm vận
cô lập
không giao thương
không buôn bán
ngăn chặn giao dịch
đồng bằng
khép kín
không tiếp xúc
không hợp tác
cách ly
tự cung tự cấp
độc lập
tự chủ
không ngoại giao
không liên kết
bảo vệ nội địa
bảo vệ nền kinh tế
Chia sẻ bài viết: