nhung nhăng
Các từ đồng nghĩa:
- lộn xộn
- bừa bãi
- hỗn tạp
- không phân biệt
- lẫn lộn
- chung chạ
- đi lang thang
- đi lung tung
- đi không mục đích
- đi lạc
- đi tản mát
- đi vơ vẩn
- đi lộn xộn
- đi không theo trật tự
- đi không có kế hoạch
- đi không rõ ràng
- đi lôi thôi
- đi tứ tung
- đi nháo nhác
- đi rối rắm