Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bây giờ
bây giờ
Các từ đồng nghĩa:
ngay bây giờ
hiền tài
giờ đây
lúc này
giờ
tại đây
hiện nay
ngay lập tức
lập tức
ngay tức khắc
giây phút này
nảy
độ này
thời điểm này
bây giờ đây
thời gian hiện tại
mới đây
hiện giờ
trong khoảnh khắc này
trong thời điểm này
Chia sẻ bài viết: