hiện giờ
Các từ đồng nghĩa:
- bây giờ
- hiền tài
- thời điểm này
- ngay bây giờ
- thời gian hiện tại
- hiện nay
- thời điểm hiện tại
- thời điểm bây giờ
- hiện thời
- thời gian này
- ngay lúc này
- hiện tại giờ
- thời điểm hiện giờ
- bây giờ đây
- thời điểm hiện tại này
- thời gian hiện giờ
- thời gian bây giờ
- thời gian hiện tại