Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
báu vật
báu vật
Các từ đồng nghĩa:
bảo vật
bửu bối
trần phàm
châu báu
kho báu
của quý
trữ vật
bạc vàng
ngốc
của cải
tài sản
kho tàng
vờn
tiền mặt
dồi dào
ngân khố
tích lũy
giàu có
trân trọng giữ gìn
giữ gìn thân yêu
Chia sẻ bài viết: