Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trần phàm
trần phàm
Các từ đồng nghĩa:
tầm thường
thế tục
trần tục
cõi trần
buồn tẻ
thường nhật
bình thường
tầm thường hóa
không đặc sắc
nhạt nhẽo
vô vị
thô tục
trần trụi
đơn điệu
khó khăn
không nổi bật
thường dân
thương tình
thưởng thức
thường lệ
Chia sẻ bài viết: