Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kiểu mẫu
kiểu mẫu
Các từ đồng nghĩa:
mô hình
nguyên mẫu
khuôn mẫu
mẫu mực
tiêu chuẩn
hình mẫu
mẫu mã
bản sao
người mẫu
vật mẫu
làm gương
làm theo
làm mô hình
người làm mẫu
gương mẫu
mô phạm
vật giống hệt
nặn kiểu
đắp khuôn
ma két
Chia sẻ bài viết: