bão tuyết
Các từ đồng nghĩa:
- bão băng
- bão tuyết
- tuyết rơi
- lạnh giá
- gió lạnh
- bảo lãnh
- tuyết trắng
- mùa tuyết
- đông lạnh
- thời tiết lạnh
- khí hậu lạnh
- bão tuyết lớn
- bão tuyết nhỏ
- tuyết dày
- tuyết mịn
- gió tuyết
- bão tuyết mùa đông
- bão tuyết cực
- tuyết rơi dày
- tuyết rơi nhẹ